Có 2 kết quả:
眼饞肚飽 yǎn chán dù bǎo ㄧㄢˇ ㄔㄢˊ ㄉㄨˋ ㄅㄠˇ • 眼馋肚饱 yǎn chán dù bǎo ㄧㄢˇ ㄔㄢˊ ㄉㄨˋ ㄅㄠˇ
yǎn chán dù bǎo ㄧㄢˇ ㄔㄢˊ ㄉㄨˋ ㄅㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to have eyes bigger than one's belly (idiom)
Bình luận 0
yǎn chán dù bǎo ㄧㄢˇ ㄔㄢˊ ㄉㄨˋ ㄅㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to have eyes bigger than one's belly (idiom)
Bình luận 0